Characters remaining: 500/500
Translation

dewar flask

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dewar flask" (phích cách nhiệt bình Dewar) một danh từ dùng để chỉ một loại bình chứa đặc biệt, được thiết kế để giữ nhiệt độ của các chất lỏng, đặc biệt các chất lỏng siêu lạnh như nitơ lỏng hoặc heli lỏng. Bình Dewar thường hai lớp, với chân không giữa hai lớp này để ngăn cản sự truyền nhiệt.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Bình Dewar thường hình dạng giống như một bình thủy tinh hoặc kim loại với nắp đậy kín. Nhờ vào thiết kế này, có thể giữ cho các chất lỏng bên trongnhiệt độ thấp hơn so với môi trường bên ngoài trong một thời gian dài.

  • Cách sử dụng: Bình Dewar được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm ngành công nghiệp để lưu trữ vận chuyển các chất lỏng dễ bay hơi hoặc rất lạnh.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "We need a dewar flask to store the liquid nitrogen safely."
    • (Chúng ta cần một phích cách nhiệt bình Dewar để lưu trữ nitơ lỏng an toàn.)
  2. Nâng cao:

    • "The scientists conducted experiments using a dewar flask to maintain the low temperatures required for their research."
    • (Các nhà khoa học thực hiện thí nghiệm bằng cách sử dụng phích cách nhiệt bình Dewar để duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho nghiên cứu của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thermos: một từ dùng để chỉ các loại bình giữ nhiệt nói chung, nhưng không nhất thiết phải cấu trúc chân không như bình Dewar.
  • Insulated flask: Một thuật ngữ khác có nghĩa tương tự, chỉ chung các loại bình cách nhiệt.
Các từ cụm từ liên quan:
  • Cryogenics: Khoa học về các hiện tượng xảy ranhiệt độ rất thấp.
  • Vacuum insulation: Cách thức cách nhiệt bằng chân không, nguyên hoạt động chính của bình Dewar.
  • Liquid nitrogen: Nitơ lỏng, một trong những chất thường được lưu trữ trong bình Dewar.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Keep your cool: Duy trì sự bình tĩnh, mặc dù không trực tiếp liên quan đến bình Dewar, nhưng có thể liên tưởng đến việc giữ cho chất lỏngnhiệt độ thấp.
  • Chill out: Thư giãn hoặc làm dịu đi, có thể dùng trong ngữ cảnh không khí mát mẻ bình Dewar giữ lại.
Noun
  1. phích cách nhiệt
  2. bình Dewar

Comments and discussion on the word "dewar flask"